Có 2 kết quả:

展翅高飛 zhǎn chì gāo fēi ㄓㄢˇ ㄔˋ ㄍㄠ ㄈㄟ展翅高飞 zhǎn chì gāo fēi ㄓㄢˇ ㄔˋ ㄍㄠ ㄈㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread one's wings and soar (idiom)
(2) to develop one's abilities freely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread one's wings and soar (idiom)
(2) to develop one's abilities freely

Bình luận 0